Tại
sao phải chia ra các nhóm máu và câu chuyện lịch sử đầy bi kịch
Tìm ra nhóm máu là một
phát hiện vĩ đại của y học, thứ đã cứu sống hàng triệu người mỗi năm.
Chúng ta sống tới thời
điểm ai cũng phải biết đến 4 nhóm máu cơ bản gồm có A, B, O và AB.
Nhưng do đâu mà ta
phải phân biệt từng nhóm máu như vậy? Tại sao không phân theo loài như máu
người, máu mèo, máu khỉ mà phải phân theo tên cho phức tạp? Xin thưa, đó là
thành tựu mang dấu ấn khoa học của hàng thế kỉ.
Từ
những thất bại trong lịch sử
Hãy trở về với thời
Phục Hưng, khi mà con người có thể chết vì xuất huyết và truyền máu vẫn còn
được coi là một cái gì đó quá điên rồ. Vào thập niên 1600, một bác sĩ người
Pháp đã tiêm máu bê non vào cơ thể của một người điên. Hậu quả thì thật bi
thảm: người đàn ông bắt đầu đổ mồ hôi, nôn mửa, tiểu ra nước màu đen, rồi qua
đời chóng vánh sau đợt truyền máu kế tiếp.
Thí nghiệm đã gây
tiếng xấu cho việc truyền máu trong suốt 150 năm. Đến tận năm 1817, bác sĩ
người Anh - James Blundell không chịu đựng được việc bệnh nhân của mình xuất
huyết đến chết trong kì sinh nở, ông đã quyết định sử dụng kĩ thuật truyền máu,
ít ra thì bệnh nhân vẫn có cơ hội được sống thay vì ngồi yên nhìn họ ra đi.
Blundell cho rằng máu
người mới truyền được cho người và quyết định dùng 400ml máu từ người hiến tặng
truyền cho bệnh nhân qua hệ thống ống và kim tiêm. Bệnh nhân tuy cảm thấy khá
hơn, nhưng vẫn tử vong sau 2 ngày. Ông tiếp tục tiến hành 10 thí nghiệm tương
tự trong những năm tiếp theo, nhưng chỉ có 4 người sống sót.
Blundell đã đúng về
việc máu người mới truyền được cho người, nhưng vẫn chưa đủ. Một người đơn giản
chỉ có thể nhận máu từ một số người nhất định mà thôi.
Đến
thành tựu Y học mang tính đột phá
Năm 1930, một bác sĩ
người Áo Karl Landsteiner đã đạt giải Nobel Y học cho công trình tìm ra nhóm
máu. Ông để ý rằng khi truyền máu, hồng cầu của hỗn hợp bắt đầu có hiện tượng
ngưng kết, không chỉ ở máu người bệnh, mà khi trộn máu của người lành với nhau
vẫn có trường hợp xảy ra hiện tượng đó.
Ông bắt đầu thu thập
mẫu máu từ mọi người trong phòng thí nghiệm, sau đó tách mỗi mẫu ra 2 phần:
hồng cầu và huyết thanh. Ông tiến hành trộn hồng cầu này với huyết thanh kia để
quan sát hiện tượng ngưng kết.
Sau nhiều lần như vậy,
ông đã chia các mẫu ra thành 3 nhóm: A, B và C (C chính là nhóm máu O bây giờ)
và khám phá ra được một số quy luật nhất định: hồng cầu nhóm A khi trộn với
huyết thanh nhóm A sẽ không bị ngưng kết, nhưng khi trộn với huyết thanh nhóm
B, các tế bào sẽ bị vón cục lại.
Hiện tượng này được
khoa học hiện đại giải thích rằng, mỗi hồng cầu chứa kháng nguyên đặc biệt của
nó. Ví dụ hồng cầu A có chứa kháng nguyên A, hồng cầu B có kháng nguyên B. Hồng
cầu O không có kháng nguyên và hồng cầu AB có cả kháng nguyên A và B.
Nói nôm na, kháng
nguyên khi lọt vào cơ thể khác sẽ kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể,
điều này giải thích vì sao khi truyền máu không đúng loại, cơ thể sẽ tạo ra
những phản ứng chống lại kháng nguyên (chính là nhóm máu được truyền vào),
khiến cho bệnh nhân tử vong.
Máu A thì chứa kháng
thể Anti B, máu B thì chứa kháng thể Anti A. Đặc biệt máu O có chứa cả kháng
thể Anti A và cả Anti B, trong khi máu AB không chứa kháng thể.
Khi truyền máu, nếu
như kháng nguyên A gặp kháng thể Anti A (ví dụ như máu A truyền cho máu B chẳng
hạn) sẽ gây hiện tượng ngưng kết và bệnh nhân sẽ tử vong.
Hiện tượng ngưng kết xảy ra khi kháng nguyên A gặp kháng thể
Anti A
Biết
được nhóm máu để làm gì?
Nghiên cứu của
Landsteiner đã mở ra cánh cửa mới cho y học về sự truyền máu an toàn, cứu sống
hàng triệu người trên thế giới. Các nhà khoa học đã tiếp tục nghiên cứu và đưa
ra một sơ đồ truyền máu cơ bản như sau:
Ngoài ra, y học hiện
đại cũng đã và đang nghiên cứu về mối quan hệ giữa nhóm máu với một số loại
bệnh tật nhất định.
Kevin Kain từ trường
ĐH Toronto và các đồng nghiệp đã nghiên cứu xem vì sao người thuộc nhóm máu O
thường ít bị sốt rét hơn những người khác. Ông đã chỉ ra rằng tế bào miễn dịch
dễ nhận ra hồng cầu bị bệnh nếu như đó là hồng cầu O.
Ngoài ra, chúng ta
cũng giải thích được vì sao mà nhóm máu tồn tại được cả triệu năm. Mầm bệnh khi
đã chọn được các nhóm máu phổ biến sẽ phát triển tốt nhờ lượng vật chủ dồi dào,
nhưng dần dần sẽ tiêu diệt luôn vật chủ. Trong khi đó các nhóm máu hiếm hơn nhờ
có cơ chế bảo vệ nên dần trở nên ưu thế và tồn tại qua thời gian.
Tóm lại, việc tìm ra
nhóm máu là một phát hiện mang tính đột phá trong nền y học thế giới. Nó giúp
chúng ta hiểu rõ hơn về cơ chế truyền máu, và từ đó mở ra những hướng nghiên
cứu mới, tất cả đều vì mục tiêu nâng cao sức khỏe của con người.
No comments:
Post a Comment