Friday, August 28, 2020

379 Từ Ngữ Mượn từ Tiếng Pháp

379 Từ Ngữ Mượn từ Tiếng Pháp
Sưu tầm: Khổng ThịThanh Hương

Từ Ngữ Tiếng Việt
Từ Ngữ Tiếng Pháp
a-bát-toa
abbattoir
ách
Adjudant (Cấp bậc Thượng Sĩ hay ông Ách, Ông Quản trong quân đội Pháp)
ác-ti-sô
artichaut
a-lê rờ-tua
aller-retour
a-lô
allô
a-mi-dan
amidale
ăm-pun
ampoule
an-bum
album
ăn nói bá láp
palabres
ăng-ten
antenne
ăng-tết
entête
ăng-tíc
antique
áo bành tô
paletot
áo sơ-mi
chemise
áo gi-lê
gilet
áo len
laine
áo măng-tô
manteau
áo may-ô
maillot
áo tơi
teuille
áo vét
veste
áo vét-tông
veston
áp-pen
appel
áp-phe
affair
áp-phích
affiche
à-te
à terre
át-xít
acid
a-vô-ca-đô
avocado
ba (vớ ny lông)
bas
bắc
bac
bà đầm
damme
ba xí ba tú
passe-partout
ba-ga
bagage
bá-láp
palabre
ba-lê
ballet
ban
bal
ban-công
balcon
băng ghế
banc
băng-đơ-rôn
banderole
bánh ga-tô
gateau
bánh su
choux
bắp sú
chou
ba-tăng
patent
ba-tông
bâton
bát phố
battre le pavé
bẻ ghi
aiguiller
bết
bête
bê-tông (cốt sắt)
béton armé
bia
bièrre
bình ắc-quy
accumulateur
bình phích (bình thủy)
ficque
bíp-tếch
bifsteak
bọc-ba-ga
porte-bagage
beurre
bô trai
beau
bông-bông
bonbon
bốt-đờ-sô
bottes de saut
bờ kè
quai
bu-gi
bougie
bu-rô
bureau
bu-tíc
boutique
bù-lon
boulon
bùng binh
rond poind
búyt
bus
ca-bin (súng)
Cabin
ca-bi-nê
cabinet
các
carte
các postal
carte postale
các vi-dít
carte de visite
các-bon
carbonne
cạc-nê
carnet
cạc-tông
carton
ca-đô
cadeau
cái thìa
cuillère
cải xoong
cresson
cà-la-vát
cravate
ca-na-pê
canapé
ca-ve
cavalière
cao-su
caoutchouc
cà-phê
café
cà-phê phin
café filtre
ca-rê
carré
cà-rem
crème
cà-ri
cari
ca-rô
carreau
cà-rốt
carotte
cà-tô-mát
tomate
cà-vạt
crav
cát-xê
cachet
cát-xết
cassette
cì-gà
cigar
coeur
cờ-lê
clé
cô-lê-ra
cholera
công-tơ
compteur
côm-lê
complet
công-voa
convoi
công-tắc
contact
cồn
alcool
con vít
vis
cốp-pi
copy
cô-tông
coton
cua gái
faire la cour
cú-đờ-phút
coup de foudre
cú-đờ-tône
coup de tonnerre
cùi-dìa
cuillère
cu-li
coolie
cu-loa
couloir
cu-lốt
culotte
dây xên
chaine
dép xăng-đan
sandales
đàn măng-đô-lin
mandoline
đậu cô-ve
haricot vert
đậu pơ-tí-poa
petits-pois
đăng-ten
dentelle
đăng-xê
danser
dao lam
lame
đậu ve
haricot vert
dây cáp
cable
đề máy
demarrer
đề-ca-pô-táp
décapotable
đề-ma-rơ
démarreur
đề máy xe
démarrer
đèn măng-xông
manchon
đèn nê-ông
néon
đèn pha
phare
đèn pin
pin
đề-pô
dépot
đinh vít
vis
đít-cua
discours
đô-la
dollar
đờ-mi
demi
đô-mi-nô
domino
đường rầy
rail
đui
douille
đy-na-mô bộ phận phát điện
dynamo
ếch-ta
hectare
ga
gaz
ga-bạc-đin
gabardine
gác cổng
garde
gác-dan
gardien (5/22/11)
gạc-đờ-bu thanh chắn bùn
garde-boue
gạc-đờ-sên thanh che dây xích
garde-chaine
gạc-đờ-co
garde de corps
gạc-măng-dê
garde-manger
gạc-xông
garçon
ga-lông
gallon
gà-men
gamelle
găng tay
gant
găngtơ
ganster
gara
garage
ghế phô-tơi/ghế bành
fauteuille
ghi
aiguille
giấy pơ-luya
pelure
giầy săng-đá (giầy lính)
soldat
giăm-bông
jambon
giựt le
prendre des airs
gôm, tẩy
gomme
gui-đông
guidon
hoa lay-ơn
glayeul
hoa tu-líp
tulipe
hợp gu
goût
hột pẹc
perle
quai
kem
crème
kilô
kilomètre
kính lúp
loupe
khuy măng-sét
manchette
la cóc
l'œuf à la coque
la-va-bô
lavabo
len
laine
li
pli
líp
roue libre
bleu
lon (trong quân đội)
galon
long đèn
rondelle
loa
haut parleur
loong toong chạy giấy ở văn phòng
planton
lơ xe
contrôleur
lô-cốt
blockhaus
lốp xe
pneud
lưỡi lam
lame
ly
millimètre
ly-xê
lycée
ma cô
maquereau
ma sơ
Ma Soeur
mã tà
matraque (dùi cui)
ma-dê
marrier
mái tôn
tôlerie
mai-dô
maillot
ma-ni-vên
manivelle
ma-ra-tông
marathon
mề đai
médaille
mẹc xà-lù
merde salope
mét
mètre
mê-trô
métro
mét-xì
merci
mìn
mine
mít-ting
meeting
moa
moi
mỏ-lết
molette
mông-ta-nha
montagnard
mô-ran
moral
mốt
mode
mô-tơ
moteur
mũ bê-rê
béret
mơ nu
menu
mũ phớt
feutre
mù-tạc
moutarde
mu-xoa
mouchoir
nhà băng
banque
nhà ga
garre
nhà xí
WC
noeud
nốt nhạc
note
nui
nouilles
ô-liu
olive
om-lết
omelette
ông cò
commissaire
ông đốc
docteur
ống bơm
pompe
ống píp
pipe
ống sơ-ranh
seringue
ô-pê-ra-tơ
opérateur
ốp-la
oeuf sur le plat
ô-ri-gin
origine
ô-ten
hôtel
ô-tô
auto
ô-va-tin
ovaltine
pạc-tơ-ne
partenaire
pan xe
depannage
păng-ta-lông
pantalon
păng-xiông-ne
pensionnaire
pa-tê
paté
pa-tiô
patio
pê-đan
pédale
pê-đê
pédé
phăng-ta-di
fantasie
phanh (thắng xe)
frein
phi-dê
friller
phi-lê
filet
phi-lô
philosophie
phim
film
pho-mát
fromage
phô-tô
photo
phu-la
foulard
phú-lít
police
pin
pile
pit-xin
piscine
pọc ba-ga
porte baggage
pơ-lua
pelure
puộc boa
pourboire
quan thuế
douane
quần ống loe, quần bát
patte d'éléphant
quần sọc
short
ra-đa
radar
ra-gu
ragout
ren
dentelle
ri-đô
rideau
rô-bi-nê
robinet
rô-nê-ô
Ronéo
rô-măng-tíc
romantique
rốp
robe
rô-ti
rôti
rờ-tua
retour
rơ-xết
recette
sa-bô
sabot
sắc ma-ranh
sac de marin
săm ruột bánh xe
chambre à air
sạc pin
charge de la pine
săm-banh
champagne
sen đầm
gendarme
sì-líp
slip
soeur
số de
derrière
soong/nồi
casserole
sô-pha
sofa
sốp-phơ
chauffeur
sơ-ri
cerise
sốt
sauce
sú-bắp
soupape
súp-lơ
chou-fleur
súng ca-nông
canon
súp
soupe
tách
tasse
tấm bạt che nắng mưa
bâche
tà-vẹt thanh ngang đường rầy xe lửa
traverse
tăng
tent
tăng
temps
tăng-pí
tant pis
tăng-xông
tension
tạp-dề
tablier
ta-pi
tapis
ta-rô
tarot
tata
tata
tẹc-mi-nê
terminer
tê-lê-phôn
téléphone
tem
timbre
thìa súp
soupe
thùng tô-nô
tonneau
toa
toi
toa xe
toit
toa-lết
toilet
toan
toile
tốc-kê
toqué
tô-mát
tomate
tôn
tôle
tông-đơ
tondeuse
tông-tông
tonton
trái pom
pomme
trợt patin
patiner
trứng la-cóc
oeuf à la coque
tủ ạc-moi
armoire
tua
tour
tu-ních
tunique
tuộc-nơ-vít
tourne vis
túp
tube
tút xuỵt
tout de suite
tuy-ô
tuyeau
va-căng
vacance
va-li
valise
văm
vamp
van tim
valve
va-ni-la
vanille
ve chai
verre
vẹc-ni
vernie
vi-la
villa
vít
vis
vơ-đết
vedette
vô-lăng
volant
vườn Bờ-Rô
Jardin de Beaux Jeux
xạc-đin
sardine
xà-lách
salade
xà-lim
cellule
xa-lông
salon
xăm lốp
chambre le pneu
xăng dên
sans gêne
xăng phú
sans fou
xăng-đan
sandale
xanh-tuya
ceinture
xà-phòng
savon
xà-rông
sarong
xe ben
benne
xe bù-ệt (cút kít)
brouette
xe ca
car
xe cam-nhông
camion
xe gòong
wagon
xe hủ lô
rouleau compresseur
xe lô
location
xe mô-tô
motocycle
xe tăng
tank
xe trắc xông
traction avant Citroën
xe vê-lô
vélo
xẹc
cercle
xẹc
serge
xếch-xi
sexy
xẹc-via
servir
xếp
chef
xếp li
plier
xì- căng-đan
scandale
xi đánh giày
cirage
xích-lô
cyclo
xiệc
cirque
xiết
sieste
xì-líp
slip
xi-măng
ciment
xi-nhan
signale
xì-po-típ
sportif
xi-tẹc
citerne
xi-vin
civil
xô-cô-la
chocolat
xơ-men
semaine
xú-bắp
soupage
xú-cheng
soutien
xúc-xích
saucisse



No comments:

Post a Comment